Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
stomachic
/stə'məkik/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) dạ dày
  • làm dễ tiêu; làm cho ăn ngon miệng
danh từ
  • (y học) thuốc làm dễ tiêu
Related words
Related search result for "stomachic"
Comments and discussion on the word "stomachic"