Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
stole
/stoul/
Jump to user comments
thời quá khứ của steal
danh từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) khăn choàng (mục sư)
  • khăng choàng vai (đàn bà)
danh từ
  • (xem) stolon
Related search result for "stole"
Comments and discussion on the word "stole"