Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
stoker
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • máy tự động chất nhiên liệu vào lò (ở đầu máy xe lửa)
Related search result for "stoker"
Comments and discussion on the word "stoker"