Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
stipe
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thực vật học) thân cột
    • Stipe de cocotier
      thân cột cây dừa
  • chân; cuống (nằm...)
  • (động vật học) mảnh gốc hàm (sâu bọ)
Related search result for "stipe"
Comments and discussion on the word "stipe"