Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
stealing
/'sti:liɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự căn cắp, sự ăn trộm
  • ((thường) số nhiều) của ăn cắp, của ăn trộm
Related words
Related search result for "stealing"
Comments and discussion on the word "stealing"