French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- ở yên một chỗ
- Barque stationnaire
thuyền ở yên một chỗ
- không chuyển biến, không tiến triển, không đổi
- Maladie stationnaire
bệnh không chuyển biến
danh từ giống đực
- (sử học) lính quân cảnh (cổ La Mã)