Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for station-master in Vietnamese - English dictionary
ga
trưởng ga
trạm
cây xăng
chủ
bậc thầy
bến
phận
cậu
chúa
chiếm đóng
thầy
sư trưởng
gia chủ
phó tiến sĩ
nhà ga
bến đò
chủ nhân ông
nhà giáo
nhà máy điện
sư phụ
cao học
phu tử
bót
bá âm
đức ông
nhà đèn
phát thanh
chủ nhân
khí tượng
đông đặc
hiệu trưởng
dữ đòn
ra vẻ
chủ mưu
đậu
nhong nhong
cấp cứu
bao vây
nhiễu
cẩm
án
điện
điệu
cáo
ấy
cậy
cồng