Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
staroste
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (sử học) tiên chỉ (làng Xla-vơ)
  • (sử học) chủ công xã mía (Nga)
  • (sử học) phong hầu (Ba Lan)
Related search result for "staroste"
Comments and discussion on the word "staroste"