Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
standpat
/'stændpæt/
Jump to user comments
tính từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) theo đúng cương lĩnh của đảng mình (nhất là về vấn đề thuế quan); bảo thủ
Related words
Related search result for "standpat"
Comments and discussion on the word "standpat"