Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for stand camera in Vietnamese - English dictionary
chịu đựng
chạng
áp
khán đài
biệt lập
kiễng
đứng
ngưỡng cửa
làm khách
câu nệ
khoanh tay
choãi
bắc
khỏe
rợn
pô
gian hàng
rút lui
đứng lên
sắp hàng
túc trực
sởn gáy
chụp ảnh
dựa
giởn tóc gáy
sởn
tranh cử
nổi rõ
cất đầu
đỡ dậy
sát cánh
ngớ
kiên trì
chẳng ai
chủ chiến
chực
nổi bật
chủ hoà
chống chọi
giữ miếng
để
mỏm
cảnh
doạng
nghếch
stand
bầu cử
ánh sáng
phắt
chịu
hàng
cao
bên
múa rối
nông nghiệp
Thái
Hà Nội