Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
squirt
/skwə:t/
Jump to user comments
danh từ
  • ống tiêm
  • tia nước
  • (như) squirt-gun
  • (thông tục) oắt con ngạo nghễ
ngoại động từ
  • làm (nước) vọt ra, làm (nước) bắn ra, làm (nước) tia ra
nội động từ
  • tia ra, vọt ra (nước)
Comments and discussion on the word "squirt"