Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
spy
/spai/
Jump to user comments
danh từ+ Cách viết khác : (spier)
  • gián điệp; người do thám, người trinh sát
    • to be a spy on somebody's conduct
      theo dõi hành động của ai
nội động từ
  • làm gián điệp; do thám, theo dõi
    • to spy upon somebody's movements
      theo dõi hoạt động của ai
    • to spy into a secret
      dò la tìm hiểu một điều bí mật
  • xem xét kỹ lưỡng, kiểm soát kỹ lưỡng
ngoại động từ
  • ((thường) + out) do thám, dò xét, theo dõi
  • nhận ra, nhận thấy, phát hiện
    • to spy someone's faults
      phát hiện ra những sai lầm của ai
  • xem xét kỹ lưỡng, kiểm soát kỹ lưỡng
  • ((thường) + out) khám phá ra do xem xét kỹ lưỡng, phát hiện ra do kiểm soát kỹ lưỡng
Related words
Related search result for "spy"
Comments and discussion on the word "spy"