Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
spread-eagle
/'spred'i:gl/
Jump to user comments
tính từ
  • có hình con đại bàng giang cánh
  • huênh hoang, khoác lác
  • yêu nước rùm beng
  • huênh hoang khoác lác về sự ưu việt của nước Mỹ
ngoại động từ
  • nọc ra mà đánh (trói giăng tay chân để đánh)
  • trải, căng ra
    • to lie spread-eagled on the sand
      nằm giang người trên bãi cát
Related words
Related search result for "spread-eagle"
Comments and discussion on the word "spread-eagle"