Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
spread-eagle
/'spred'i:gl/
Jump to user comments
tính từ
có hình con đại bàng giang cánh
huênh hoang, khoác lác
yêu nước rùm beng
huênh hoang khoác lác về sự ưu việt của nước Mỹ
ngoại động từ
nọc ra mà đánh (trói giăng tay chân để đánh)
trải, căng ra
to lie spread-eagled on the sand
nằm giang người trên bãi cát
Related words
Synonyms:
spreadeagle
rout
Related search result for
"spread-eagle"
Words pronounced/spelled similarly to
"spread-eagle"
:
spread eagle
spread-eagle
Words contain
"spread-eagle"
:
spread-eagle
spread-eagleism
Words contain
"spread-eagle"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
dang
quải
sải
giạng
căng
chài bài
phết
ó
đại bàng
tráng
more...
Comments and discussion on the word
"spread-eagle"