Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sprawl
/sprɔ:l/
Jump to user comments
danh từ
  • sự nằm dài ra, sự nằm ườn ra; tư thế uể oải
  • sự vươn vai
động từ
  • nằm dài ra, nằm ườn ra
  • vươn vai
  • nguệch ngoạc (chữ viết)
  • bò lan ngổn ngang (cây)
  • (quân sự) rải (quân) ngổn ngang
Related words
Related search result for "sprawl"
Comments and discussion on the word "sprawl"