Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
spitchcock
/'spitʃkɔk/
Jump to user comments
danh từ
  • cá chình đã mổ và nướng; lươn đã mổ và nướng
ngoại động từ
  • mổ và nướng (lươn, cá, chim...)
Related search result for "spitchcock"
Comments and discussion on the word "spitchcock"