Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
spiritual
/'spiritjuəl/
Jump to user comments
tính từ
(thuộc) tinh thần
(thuộc) linh hồn, (thuộc) tâm hồn
(thuộc) thần thánh
(thuộc) tôn giáo
spiritual interests
quyền lợi tôn giáo
có đức tính cao cả, có trí tuệ khác thường (người)
danh từ
bài hát tôn giáo của người Mỹ da đen ((cũng) Negro spiritual)
Related words
Synonyms:
apparitional
ghostlike
ghostly
phantasmal
spectral
unearthly
religious
Negro spiritual
Related search result for
"spiritual"
Words pronounced/spelled similarly to
"spiritual"
:
spiritual
spirituel
Words contain
"spiritual"
:
spiritual
spiritualise
spiritualism
spiritualist
spiritualistic
spirituality
spiritualization
spiritualize
spiritualness
superspiritual
more...
Words contain
"spiritual"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
phần hồn
Thời Đại Hùng Vương
văn học
Comments and discussion on the word
"spiritual"