Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
spirited
/'spiritid/
Jump to user comments
tính từ
  • đầy tinh thần; sinh động, linh hoạt; hăng say; mạnh mẽ; dũng cảm, anh dũng
    • a spirited reply
      câu trả lời linh hoạt
    • a spirited attack
      một cuộc tấn công anh dũng
  • (trong từ ghép) có tinh thần (vui vẻ, tự hào...)
Related search result for "spirited"
Comments and discussion on the word "spirited"