Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
spinner
/'spinəkə/
Jump to user comments
danh từ
  • người quay tơ
  • xa quay tơ
  • thợ tiện
  • (hàng không) mũ cánh quạt (máy bay)
  • (thể dục,thể thao) động tác xoay tròn người (của người đang dắt bóng đá để lừa đối phương)
  • (như) spinneret
Related words
Related search result for "spinner"
Comments and discussion on the word "spinner"