Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
spent
/spent/
Jump to user comments
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spend
tính từ
  • mệt lử, kiệt sức, hết nghị lực; hết đà (viên đạn, mũi tên...)
    • a spent bullet
      một viên đạn hết đà (rơi xuống)
  • tàn lụi
Related search result for "spent"
Comments and discussion on the word "spent"