Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
spelling
/'speliɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự viết vần, sự đánh vần; sự viết theo chính tả; chính tả
    • another spelling of the same word
      cách viết (chính tả) khác của cũng chữ ấy
Related search result for "spelling"
Comments and discussion on the word "spelling"