Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
speedway
/'spi:dwei/
Jump to user comments
danh từ
  • trường đua mô tô
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuyến đường dành riêng ô tô chạy nhanh; đường dành riêng cho ô tô chạy nhanh
Related search result for "speedway"
Comments and discussion on the word "speedway"