Jump to user comments
tính từ
- dứt khoát, rành mạch, rõ ràng
- a specific statement
lời tuyên bố dứt khoát
- for no specific reason
không có lý do gì rõ ràng
- (thuộc) loài
- the specific name of a plant
(sinh vật học) tên loài của một cây
- đặc trưng, riêng biệt
- a style specific to that school of painters
một phong cách đặc trưng cho trường phái hoạ sĩ ấy
- theo trọng lượng, theo số lượng (thuế hải quan)
- (vật lý) riêng
- specific weight (gravity)
trọng lượng riêng, tỷ trọng
danh từ