Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
spearhead
/'sipəhed/
Jump to user comments
danh từ
  • mũi giáo, mũi mác
  • tổ mũi nhọn, tổ xung kích; mũi nhọn
ngoại động từ
  • chĩa mũi nhọn (cuộc tấn công...)
Related words
Related search result for "spearhead"
Comments and discussion on the word "spearhead"