Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
speaker
/'spi:kə/
Jump to user comments
danh từ
  • người nói, người diễn thuyết
  • người thuyết minh (phim)
  • (như) loud_speaker
  • Speaker chủ tịch hạ nghị viện (Anh, Mỹ)
Related search result for "speaker"
Comments and discussion on the word "speaker"