Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
spadicose
/spei'diʃəs/ Cách viết khác : (spadicose) /spadicose/
Jump to user comments
tính từ
  • có bông mo; thuộc loại có bông mo
Related search result for "spadicose"
Comments and discussion on the word "spadicose"