Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
spéculer
Jump to user comments
nội động từ
  • tư biện
  • đầu cơ
    • Spéculer sur le sucre
      đầu cơ đường
  • (nghĩa bóng) lợi dụng
    • Spéculer sur la niaiserie de quelqu'un
      lợi dụng sự ngờ nghệch của ai
Related search result for "spéculer"
Comments and discussion on the word "spéculer"