version="1.0"?>
- profiter; exploiter; abuser de; spéculer sur; jouer de; tirer profit de; tirer avantage de
- Lợi dụng thời gian nghỉ ngơi
profiter du temps de repos
- Lợi dụng lòng tin của khách hàng
exploiter la confiance des clients
- Lợi dụng sự ngờ nghệch của người nào
spéculer sur la niaiserie de quelqu'un
- Lợi dụng uy tín của mình
jouer de son ascendant
- Lợi dụng tuổi tác của mình
tirer profit de son âge
- Lợi dụng tình bạn của ai
tirer de l'avantage de son amitié avec quelqu'un