Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
lợi dụng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • profiter; exploiter; abuser de; spéculer sur; jouer de; tirer profit de; tirer avantage de
    • Lợi dụng thời gian nghỉ ngơi
      profiter du temps de repos
    • Lợi dụng lòng tin của khách hàng
      exploiter la confiance des clients
    • Lợi dụng sự ngờ nghệch của người nào
      spéculer sur la niaiserie de quelqu'un
    • Lợi dụng uy tín của mình
      jouer de son ascendant
    • Lợi dụng tuổi tác của mình
      tirer profit de son âge
    • Lợi dụng tình bạn của ai
      tirer de l'avantage de son amitié avec quelqu'un
Comments and discussion on the word "lợi dụng"