Jump to user comments
ngoại động từ sowed; sown, sowed
- gieo
- to sow land with maize
gieo ngô lên đất trồng
- to sow [the seeds of] dissension
gieo mối chia rẽ
IDIOMS
- sow the wind and reap the whirlwind
danh từ
- rãnh (cho kim loại nấu chảy ra khuôn); kim loại cứng lại ở rãnh
IDIOMS
- to get (take) the wrong sow by the ear
- bé cái nhầm, râu ông nọ cắm cằm bà kia