Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
souterrain
Jump to user comments
tính từ
  • dưới đất, ngầm
    • Explosion souterraine
      sự nổ dưới đất
    • Passage souterrain
      đường đi ngầm
    • Tige souterraine
      (thực vật học) thân ngầm
    • Manoeuvres souterraines
      (nghĩa bóng) những cuộc vận động ngầm
danh từ giống đực
  • đường hầm, địa đạo
    • Creuser un souterrain
      đào một đường hầm
Related search result for "souterrain"
Comments and discussion on the word "souterrain"