Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sous-marin
Jump to user comments
tính từ
  • dưới biển
    • Volcan sous-marin
      núi lửa dưới biển
danh từ giống đực
  • tàu ngầm
Related search result for "sous-marin"
Comments and discussion on the word "sous-marin"