Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sous-maître
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • hạ sĩ quan kỵ binh (ở trường Xô-muy)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) trợ giáo
Related search result for "sous-maître"
Comments and discussion on the word "sous-maître"