Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
souris
Jump to user comments
{{souris}}
danh từ giống cái
  • (động vật học) chuột nhắt
  • thịt đầu bắp (đùi cừu)
  • (thông tục) thiếu nữ; thiếu phụ; cô tình nhân
    • faire la souris
      móc túi (ai)
    • gris souris
      màu lông chuột
    • guetter quelqu'un comme le chat fait de la souris
      rình ai như mèo rình chuột
    • jouer au chat et à la souris
      tìm nhau mãi mà không gặp
    • on entendrait trotter une souris
      im lặng tuyệt đối
    • on le ferait cacher dans un trou de souris
      nó nhát như cáy
    • souris d'hôtel
      (thân mật) người đàn bà lẻn vào các phòng khách sạn để ăn trộm
danh từ giống đực
  • (từ cũ, nghĩa cũ) cái cười mỉm
Related search result for "souris"
Comments and discussion on the word "souris"