Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
souquer
Jump to user comments
ngoại động từ
(hàng hải) siết chặt
Souquer un amarrage
siết chặt dây buộc thuyền
(tiếng lóng, biệt ngữ) dần cho một trận
nội động từ
gò lưng chèo, chèo thật lực
Souquez ferme!
chèo thật lực lên!
Related search result for
"souquer"
Words pronounced/spelled similarly to
"souquer"
:
sacquer
saquer
saucer
saucier
saurer
se ruer
secouer
soeur
soucier
souquer
more...
Comments and discussion on the word
"souquer"