Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
souquer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (hàng hải) siết chặt
    • Souquer un amarrage
      siết chặt dây buộc thuyền
  • (tiếng lóng, biệt ngữ) dần cho một trận
nội động từ
  • gò lưng chèo, chèo thật lực
    • Souquez ferme!
      chèo thật lực lên!
Related search result for "souquer"
Comments and discussion on the word "souquer"