Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
soupeser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nhắc xem nặng nhẹ
    • Soupeser un poulet
      nhắc con gà xem nặng nhẹ
  • (nghĩa bóng) cân nhắc
    • Soupeser des arguments
      cân nhắc lý lẽ
Related search result for "soupeser"
Comments and discussion on the word "soupeser"