Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
soundness
/'saundnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính lành mạnh
  • tính đúng đắn, tính hợp lý
  • sự ngon giấc (ngủ)
  • sự ra trò (đánh đòn...)
  • tính vững chãi (hàng buôn...), tính có thể trả được (nợ)
Related words
Related search result for "soundness"
Comments and discussion on the word "soundness"