Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
souillure
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • vết nhơ
    • Souillure morale
      vết nhơ về tinh thần
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) vết bẩn
    • Vêtements couverts de souillures
      quần áo đầy vết bẩn
Related words
Related search result for "souillure"
Comments and discussion on the word "souillure"