Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
souhait
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • điều ước mong
    • Pupliser un souhait
      thực hiện một điều ước mong
  • lời chúc
    • Les souhaits de bonne année
      những lời chúc năm mới
    • à souhait
      như ý
    • Avoir tout à souhait
      được mọi sự như ý
    • à vos souhaits!
      sống lâu trăm tuổi! (nói khi người khác hắt hơi)
Related words
Related search result for "souhait"
Comments and discussion on the word "souhait"