Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
soufré
Jump to user comments
tính từ
  • tẩm lưu huỳnh
    • Allumettes soufrées
      diêm tẩm lưu huỳnh
  • (có) màu vàng lưu huỳnh
    • Papillon soufré
      bướm màu vàng lưu huỳnh
Related search result for "soufré"
Comments and discussion on the word "soufré"