Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
soude
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (hóa học) natri hiđroxit
  • (thương nghiệp) xút, natri cacbonat
  • (thực vật học) cây lông lợn
Related search result for "soude"
Comments and discussion on the word "soude"