Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for sortir in Vietnamese - French dictionary
xuất hành
xuất hành
trở ra
trồi
ra
bói
xỉa
xỉa
xuất
xuất
thả
lòi
thò
cạy
nhô
thoát
cứu vớt
ăn giải
nổi nóng
xóc thẻ
ra lò
cắp đít
xuất viện
bật lò-xo
xuất tướng
ra vào
ra viện
vào ra
đi chơi
thoát nạn
cảnh tỉnh
đi ra
hổ
buông tay
đi đêm
gột
thòi lòi
xuất cảnh
ộc
tỉnh ngủ
cho
phòi
bươn bả
vô sự
vô sự
nanh
thòi
xuất hiện
xuất hiện
tuyền
ròm
trệch
nhoi
xổ
xổ
tuôn
tòi
búng
nhao
bừng
tháo
xanh
xanh
lần