Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
sortant
Jump to user comments
tính từ
đi ra
La foule sortante
đám đông đi ra
hết nhiệm kỳ
Député sortant
nghị sĩ hết nhiệm kỳ
rút ra, xổ ra
Numéro sortant
số xổ ra
(ngành in) nhô ra
Ligne sortante
dòng nhô ra
danh từ giống đực
người đi ra
người hết nhiệm kỳ
(đánh bài) (đánh cờ) người thôi đánh
Related search result for
"sortant"
Words pronounced/spelled similarly to
"sortant"
:
sortant
surdent
surtonte
Comments and discussion on the word
"sortant"