Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sordidness
/'sɔ:didnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính bẩn thỉu; sự nhớp nhúa
  • tính hèn hạ, tính đê tiện
  • tính tham lam, tính keo kiệt
Related search result for "sordidness"
Comments and discussion on the word "sordidness"