Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sonoriser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • lồng tiếng
    • Sonoriser un film
      lồng tiếng vào một phim
  • trang âm
  • (ngôn ngữ học) thanh hóa
Related search result for "sonoriser"
Comments and discussion on the word "sonoriser"