Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for song-sparrow in Vietnamese - English dictionary
chấn song
song mã
song song
song tuyền
song phi
song ẩm
ca khúc
bài hát
song âm tiết
bồ cắt
ca múa
ưng
sẻ
song thần
song hỉ
khải hoàn ca
song le
song kiếm
song trùng
húp
phong dao
song loan
song sa
ca nhạc
song hồ
song bản vị
tình ca
song tiêu
song thê
song hành
song đề
song thân
song công
song ca
bản hát
ca vũ
bài ca
song thị
song toàn
song tử diệp
song cực
cầm ca
song đường
song phương
song ngữ
cá song
cất giọng
song thất lục bát
đơn điệu
quài
êm tai
hợp xướng
hội diễn
song
bi thương
phổ
bi tráng
ca dao
cao hứng
dân ca
chầu
hò
trống cơm
Huế
ca trù
Hà Nội