Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
sonar
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • xona, bộ định vị bằng sóng âm
danh từ giống cái
  • (âm nhạc) (bản) xonat
    • forme sonate
      thể xonat
Related search result for "sonar"
Comments and discussion on the word "sonar"