Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sommeil
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự ngủ; giấc ngủ
    • Sommeil profond
      giấc ngủ say
  • sự buồn ngủ
    • Avoir sommeil
      buồn ngủ
  • (nghĩa bóng) sự ngưng trệ, sự tê liệt
    • Laisser une affaire en sommeil
      để một việc ngưng trệ lại
  • sự ngủ đông (của thú vật)
    • maladie du sommeil
      bệnh ngủ
    • sommeil de plomb; sommeil de mort
      giấc ngủ say như chết
    • sommeil éternel
      xem xéternel
    • tomber de sommeil
      buồn ngủ rũ ra
Related words
Related search result for "sommeil"
Comments and discussion on the word "sommeil"