Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sommation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự đòi, sự yêu cầu
  • giấy đòi, trát đòi; lệnh
  • (quân sự) lệnh đứng lại
  • (toán học) phép tổng
  • (sinh vật học) tác dụng tổng hợp
    • Somation
Related search result for "sommation"
Comments and discussion on the word "sommation"