Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
some time
/'sʌmtaim/
Jump to user comments
phó từ
  • một thời gian
    • I've been waiting some_time
      tôi đã đợi được một lúc
  • một lúc nào đó ((cũng) sometime)
    • I must see him about it some_time
      lúc nào đó tôi phải đến gặp anh ta về việc ấy
Related search result for "some time"
Comments and discussion on the word "some time"