Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
solicit
/sə'lisit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • khẩn khoản, nài xin
    • to solicit favours
      nài xin ân huệ
  • thu hút
    • marvels solicit attention
      những sự kỳ lại thu hút sự chú ý
  • gạ gẫm, níu kéo, chài (gái điếm)
Related words
Related search result for "solicit"
Comments and discussion on the word "solicit"