Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
soleil
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • mặt trời
    • Lumière du soleil
      ánh sáng mặt trời
  • thiên thể trung tâm (trung tâm của một hệ)
    • Il est des soleils qui disparaissent
      có những thiên thể trung tâm biến đi
  • nắng, ánh nắng
    • Il fait soleil
      trời nắng
  • hình mặt trời
  • pháo hoa quay
  • (thể dục thể thao) vòng lộn (trên xà đơn)
  • (thực vật học) hướng dương, quỳ (cây, hoa)
    • au grand soleil
      ở chỗ nắng to
    • au soleil
      ngoài nắng
    • avoir du bien au soleil
      xem bien
    • avoir sa place au soleil
      có địa vị xã hội
    • cela n'a vu ni lune ni soleil
      cái đó cứ giữ kín trong nhà
    • coup de soleil
      xem coup
    • déjeuner de soleil
      xem déjeuner
    • d'un soleil à l'autre
      ngày một ngày hai
    • piquer un soleil
      xem piquer
    • rayon de soleil
      tia mặt trời
    • se tenir près du soleil
      gần người có quyền thế
    • soleil d'eau
      mặt trời úa (báo hiệu trời mưa)
    • sous le soleil
      trên đời
    • Rien de nouveau sous le soleil
      trên đời chẳng có gì mới
Related words
Related search result for "soleil"
Comments and discussion on the word "soleil"